Có 2 kết quả:

海洋性气候 hǎi yáng xìng qì hòu ㄏㄞˇ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ海洋性氣候 hǎi yáng xìng qì hòu ㄏㄞˇ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

maritime climate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

maritime climate

Bình luận 0