Có 2 kết quả:
海洋性气候 hǎi yáng xìng qì hòu ㄏㄞˇ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ • 海洋性氣候 hǎi yáng xìng qì hòu ㄏㄞˇ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
maritime climate
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
maritime climate
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0